Präferenz /[prefe'rents], die; -, -en/
(Wirtsch ) sự ưu đãi;
sự dành ưư tiên (trong buôn bán);
Bevorzugung /die; -, -en/
đặc quyền;
đặc ân;
đặc lợi;
sự ưu đãi;
quyền ưu tiên;
Bevorrechtigung /die; -, -en/
sự ưu đãi;
sự chiếu cố;
sự thiên vị;
sự ưu ái hơn;
sự ưa thích hơn;