TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng điểm

trọng điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trọng điểm

 priority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Heute liegt der Schwerpunkt der Naturkautschukproduktion in Südostasien.

Ngày nay, vùng trọng điểm sản xuất cao su thiên nhiên nằm tại các nước Đông Nam Á.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendungsschwerpunkte

Trọng điểm sử dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priority /xây dựng/

trọng điểm