TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 void pockets

túi rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiết diện lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 void pockets

 void pockets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pore cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voids

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void pockets /xây dựng/

túi rỗng (bên trong vật liệu)

pore cross, recess, void coefficient, void pockets, voids

tiết diện lỗ rỗng