Void content,void ratio
[EN] Void content; void[s] ratio
[VI] Chỉ số rỗng
[FR] Teneur en vides; indice de vide [B]
[VI] Chỉ số rỗng là tỷ lệ giữa phần rỗng (v)và phần đặc giả thiết bằng 1. Chú ý, độ rỗng (porosité / porosity) là tỷ lệ giữa phần rỗng và tổng thể tích. v/(1+v)