TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

void ratio

hệ số lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ số độ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số độ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ độ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chỉ số rỗng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

void ratio

void ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 void coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voidage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voidness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voids

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

e

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Void content

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

void ratio

Porenziffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Lückengrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Porenindex

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Porenzahl

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

void ratio

degré de porosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teneur en vides

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

indice de vide

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Void content,void ratio

[EN] Void content; void[s] ratio

[VI] Chỉ số rỗng

[FR] Teneur en vides; indice de vide [B]

[VI] Chỉ số rỗng là tỷ lệ giữa phần rỗng (v)và phần đặc giả thiết bằng 1. Chú ý, độ rỗng (porosité / porosity) là tỷ lệ giữa phần rỗng và tổng thể tích. v/(1+v)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

void ratio,e

void ratio, e

Porenziffer, Porenindex, Porenzahl

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porenziffer /f/THAN/

[EN] void ratio

[VI] hệ số lỗ rỗng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

void ratio /INDUSTRY-METAL/

[DE] Lückengrad

[EN] void ratio

[FR] degré de porosité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

void ratio

chỉ số độ rỗng

void ratio

hệ số độ rỗng

void ratio

hệ số lỗ rỗng

void ratio

độ rỗng

void ratio

hệ số rỗng

void ratio

tỷ lệ độ rỗng

void ratio, void coefficient

tỷ lệ độ rỗng

void ratio, voidage, voidness, voids

tỷ lệ độ rỗng