TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số rỗng

hệ số rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số rỗng

 pore index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void radio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

void ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

void radio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

void rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pore index, void radio, void ratio

hệ số rỗng

 void rate

hệ số rỗng (của bể chứa)

 void rate /hóa học & vật liệu/

hệ số rỗng (của bể chứa)

void ratio

hệ số rỗng

void radio

hệ số rỗng

void rate

hệ số rỗng (của bể chứa)