bled
hang hốc
bled /hóa học & vật liệu/
bọt nước
bled /xây dựng/
vết nổ (trên sườn)
bled, vuggular /hóa học & vật liệu/
hang hốc
bled, cavern, cavity
lỗ rỗng
air pocket, bled, blister
rỗ (trên kim loại)
aperture, bled, bore, cavity
lỗ hổng
air bubble density meter, air pocket, air void, bead, bled, blister
tỷ trọng kế bọt khí
air-void ratio, bled, cavity, cell, degree, degree of porosity, hollowness, interstice, pore, poriness, porosity
độ rỗng