switch rail /xây dựng/
ray di động (để chuyển hướng tàu chạy)
switch rail /giao thông & vận tải/
ray ghi
switch, switch rail /giao thông & vận tải/
ghi rẽ
Switch rail,Straight /toán & tin/
ray ghi thẳng
Switch rail,Curved /giao thông & vận tải/
ray ghi cong
Switch rail,Straight /giao thông & vận tải/
ray ghi thẳng
Switch rail,Curved /giao thông & vận tải/
ray ghi cong
Switch rail,Straight /giao thông & vận tải/
ray ghi thẳng
Switch rail,Thick web /giao thông & vận tải/
ray lưỡi ghi thân dày
Switch rail,Thick web /giao thông & vận tải/
ray lưỡi ghi thân dày
register capacity, save, switch rail
dung lượng thanh ghi