Việt
cong
uốn cong
ray ghi cong
Anh
curved
domed
Switch rail
Đức
gebogen
abgewinkelt
gewoelbt
gewölbt
Pháp
incurvé
bombé
Switch rail,Curved /giao thông & vận tải/
gebogen /adj/TOÁN/
[EN] curved
[VI] cong (dạng của đồ thị)
(slightly) curved
Cong
curved /ENERGY-MINING/
[DE] abgewinkelt
[FR] incurvé
curved,domed /ENG-MECHANICAL/
[DE] gewoelbt
[EN] curved; domed
[FR] bombé
o cong