TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trực tiếp

trực tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tại chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngay lập tức

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tức thì

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cùng chiều

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trực tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối liền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ nơi đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc sự việc xảy ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tột độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đ<3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẵn nhụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng phiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu loát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tru

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh härter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cấp härtest I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ ghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần sùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc nghiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắt khe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian na

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian truân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian nan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóng bỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăng khăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không qua trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tại nguyên quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tại nơi xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nói thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách ngay thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong lúc sự việc xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không màu mè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hướng dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trực tiếp

direct

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

straightfoward

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 inline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

firsthand

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

immediately

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

directly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

straightthẳng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Straight

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

online

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trực tiếp

direkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmittelbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

live

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradezu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Direkt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Online-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glattweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freihändig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradewegs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

direkt I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immediat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direktemang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riginal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trực tiếp

directement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Straße fiihrt unmittelar zum Bahnhof

con đường chạy thẳng đến nhà ga.

das Haus liegt hart an der Straße

căn nhà nằm sát bên đường

hart auf etw. zuhalten

tiến thẳng đến một mục tiêu

hart an der Grenze des Erlaubten

sắp vượt qua khỏi vòng pháp luật.

ein unmittelbar vom Volk gewähltes Parlament

một quốc hội được (dân) bầu trực tiếp.

schicken Sie die Post bitte direkt an mich

đề nghị gửi thư tín trực tiếp đến cho tôi.

du darfst ihn nicht so geradezu fragen

con không được hỏi tlíẳng ông ta như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es geht nind

công việc tiến hành tốt.

eine glatte Rechnung

tính chẵn, tính tròn; II adv 1. [một cách] bằng phẳng, nhẵn nhụi, phẳng lì, phẳng phiu; 2. [một cách] trôi cháy, lưu loát, trơn

ein hart er Winter

mùa đông u ám; ~

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

direct

Trực tiếp, trực hệ, thẳng thắn, hướng dẫn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

direct

thẳng, trực tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immediat /(Adj.) (veraltend)/

trực tiếp (un mittelbar);

unmittelbar /(Adj.)/

thẳng; trực tiếp;

con đường chạy thẳng đến nhà ga. : die Straße fiihrt unmittelar zum Bahnhof

hart /im Nehmen sein/

(dùng kèm với giới từ) trực tiếp; sát; rất gần (nahe, ganz dicht);

căn nhà nằm sát bên đường : das Haus liegt hart an der Straße tiến thẳng đến một mục tiêu : hart auf etw. zuhalten sắp vượt qua khỏi vòng pháp luật. : hart an der Grenze des Erlaubten

direktemang /(Adv.) (landsch.)/

một cách thẳng thắn; trực tiếp (geradewegs);

unmittelbar /(Adj.)/

trực tiếp; không qua trung gian (direkt);

một quốc hội được (dân) bầu trực tiếp. : ein unmittelbar vom Volk gewähltes Parlament

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

thẳng; trực tiếp; không qua trung gian (unmittelbar);

đề nghị gửi thư tín trực tiếp đến cho tôi. : schicken Sie die Post bitte direkt an mich

riginal /[origi'nad] (Adj.)/

trực tiếp; tại nguyên quán; tại nơi xuất phát;

direkt /(Adv.)/

(ugs ) trực tiếp; được nói thẳng; một cách ngay thật (geradezu, ausgesprochen, regelrecht);

live /[laif, engl.: laiv] (indekl. Adj.) (Rundf., Ferns.)/

(truyền hình, truyền thanh) tại chỗ; trực tiếp; trong lúc sự việc xảy ra;

geradezu /(Adv.)/

(landsch ) trực tiếp; cởi mở; thành thật; không màu mè (geradeheraus, offen, unverblümt);

con không được hỏi tlíẳng ông ta như thế. : du darfst ihn nicht so geradezu fragen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unmittelbar /a/

trực tiếp; unmittelbar e Verbindung mói liên hệ trực tiép.

glattweg /adv/

đi thẳng, thẳng, trực tiếp,

freihändig /a/

tùy tiện, tự ý, trực tiếp; adv freihändig zeichnen vẽ bằng tay không.

geradewegs /adv/

1. trực tiếp; 2. không ngượng, ngay, thẳng tói.

direkt I /a trực tiếp, thẳng; ~ es Feuer bắnthẳng; - er Freistoß cú đập tự do; ~ e Methode phương pháp trực tiếp; ~ e Réde (văn phạm) cách nói (viết) t/

a trực tiếp, thẳng; direkt I es Feuer bắnthẳng; - er Freistoß cú đập tự do; direkt I e Methode phương pháp trực tiếp; direkt I e Réde 1. [một cách] trực tiếp; 2. (thươngnghiệp) từ nơi đầu.

live /a u adv/

tại chỗ, trực tiếp, trong lúc sự việc xảy ra.

geradezu /adv/

1. trực tiếp; 2. cỏi mỏ, thành thật, kiên quyết; 3. gần như, hầu như.

nind /I a/

1. [có] hình cầu, dạng cầu, tròn, vòng tròn; 2. hoàn toàn, toàn vẹn, toàn bộ, trọn vẹn, đầy đủ; 3. qui tròn, lấy tròn, tròn (về só); 4. tột độ, cao độ (về âm), âm tròn; II adv 1. xung quanh; 2. trực tiếp, thẳng thắn, thẳng; 3. tròn, qui tròn, tính tròn; ♦ es geht nind công việc tiến hành tốt.

glatt /I a/

1. nhẵn, phẳng, bằng phẳng, đều đặn, trơn; glatt e Landung (máy bay) [sự] hạ cánh êm nhẹ; 2. trơn, trơn tuột (về đưông); 3. xu nịnh, bợ đ< 3, nịnh hót, nịnh nọt; nhanh nhẹn, tháo vát, khéo xoay xỏ; glatt e Worte lòi hứa hão; 4. (nghĩa bóng) rặt, toàn, tuyền, hoàn toàn; glatt er Unsinn [điều, chuyện, đồ] nhảm nhí, vó vẩn, bậy bạ, vô lí, hồ đồ; glatt e Erfindung chuyện bịa đặt hoàn toàn; ♦ eine glatte Rechnung tính chẵn, tính tròn; II adv 1. [một cách] bằng phẳng, nhẵn nhụi, phẳng lì, phẳng phiu; 2. [một cách] trôi cháy, lưu loát, trơn tru; alles geht - tất cả diễn ra trôi chảy; 3.[một cách] trực tiếp, dứt khoát, sạch sẽ; glatt heráussagen nói thẳng; glatt vergessen quên hểt.

hart /(so sá/

(so sánh härter, cao cấp härtest) I a 1.rắn, cũng, cũng rắn; ein hart es Ei trúng luộc; - er Stuhlgang (y) ghế cúng; hart es Geld tiền nhôm, tiền đồng; 2. cứng (về phát âm); 3. cúng (về nước); 4. gồ ghề, sần sùi, gãy góc, rõ nét, rõ ràng; 5. nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắc nghiệt, khắt khe, gian khổ, vất vả, cực khổ, gian na, gian truân, gian nan, khó khăn; ein hart er Winter mùa đông u ám; hart er Widerstand kháng chiến kiên cưởng; 6. bưóng bỉnh, ngang bưdng, ngoan cô, củng đầu, gai ngạnh, khăng khăng; II adv 1. [một cách] nghiêm nghị, nghiêm khắc, khắt khe; 2. [một cách] gian nan, vất vả, khó nhọc, khó khăn; 3. trực tiếp, sát; #es geht -auf - cuộc đấu tranh quyết liệt (một mất một còn, sinh tủ, sông mái, sông chểt; « xung khắc nhau như nưđc vđi lủa, vỏ quít dày gặp móng tay nhọn, ki phùng địch thủ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unmittelbar /adj/V_THÔNG, KTC_NƯỚC/

[EN] direct

[VI] trực tiếp

Direkt- /pref/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, CNSX, FOTO, V_THÔNG, V_TẢI, ÔNMT/

[EN] direct

[VI] trực tiếp

direkt /adj/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, CNSX, FOTO, V_THÔNG, V_TẢI, ÔNMT/

[EN] direct

[VI] trực tiếp

Online- /pref/M_TÍNH/

[EN] online

[VI] trực tuyến, trực tiếp, nối liền

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Direct

trực tiếp

Straight

cùng chiều, trực tiếp

Từ điển toán học Anh-Việt

direct

trực tiếp

straightthẳng

trực tiếp

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trực tiếp

[DE] direkt

[EN] direct (adj.), directly (adv.)

[FR] directement

[VI] trực tiếp

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

firsthand

Trực tiếp

immediately

Ngay lập tức, tức thì, trực tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inline /toán & tin/

trực tiếp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trực tiếp

direkt (a), unmittelbar (adv), trực tính gerade (a), offen (a), aufrichtig (a).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

direct

trực tiếp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

direct

trực tiếp

straightfoward

trực tiếp