TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freihändig

tùy tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dùng dụng cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tựa tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chống tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thỏa thuận ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

freihändig

mutually agreed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

negotiated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

freihändig

freihändig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

freihändig

gré à gré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freihändiges Zeichnen

vẽ tự do.

freihändig Rad fahren

chạy xe đạp kiều buông tay.

eine gepfän dete Sache freihändig verkaufen

ngầm bán một món đồ đã được cầm cổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freihändig /[-hendiẹ] (Adj.)/

bằng tay; không dùng dụng cụ;

freihändiges Zeichnen : vẽ tự do.

freihändig /[-hendiẹ] (Adj.)/

không tựa tay; không chống tay;

freihändig Rad fahren : chạy xe đạp kiều buông tay.

freihändig /[-hendiẹ] (Adj.)/

(Amtsspr ) không công khai; theo thỏa thuận ngầm;

eine gepfän dete Sache freihändig verkaufen : ngầm bán một món đồ đã được cầm cổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freihändig /a/

tùy tiện, tự ý, trực tiếp; adv freihändig zeichnen vẽ bằng tay không.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freihändig /TECH/

[DE] freihändig

[EN] mutually agreed; negotiated

[FR] gré à gré