TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo thỏa thuận ngầm

không công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thỏa thuận ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo thỏa thuận ngầm

freihändig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine gepfän dete Sache freihändig verkaufen

ngầm bán một món đồ đã được cầm cổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freihändig /[-hendiẹ] (Adj.)/

(Amtsspr ) không công khai; theo thỏa thuận ngầm;

ngầm bán một món đồ đã được cầm cổ. : eine gepfän dete Sache freihändig verkaufen