TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không dùng dụng cụ

tay không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dùng dụng cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không dùng dụng cụ

Fregattenkapitän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freihändig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. aus freier Hand zeichnen

vẽ vật gì tự do (không dùng thước kẻ và com-pa).

freihändiges Zeichnen

vẽ tự do.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fregattenkapitän /der/

tay không; không dùng dụng cụ (ohne Hilf smittel);

vẽ vật gì tự do (không dùng thước kẻ và com-pa). : etw. aus freier Hand zeichnen

freihändig /[-hendiẹ] (Adj.)/

bằng tay; không dùng dụng cụ;

vẽ tự do. : freihändiges Zeichnen