Việt
tay không
không dùng dụng cụ
bằng tay
Đức
Fregattenkapitän
freihändig
etw. aus freier Hand zeichnen
vẽ vật gì tự do (không dùng thước kẻ và com-pa).
freihändiges Zeichnen
vẽ tự do.
Fregattenkapitän /der/
tay không; không dùng dụng cụ (ohne Hilf smittel);
vẽ vật gì tự do (không dùng thước kẻ và com-pa). : etw. aus freier Hand zeichnen
freihändig /[-hendiẹ] (Adj.)/
bằng tay; không dùng dụng cụ;
vẽ tự do. : freihändiges Zeichnen