TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huấn luyện

Huấn luyện

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đào tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập dượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vật lý nguyên tử đại cương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập huấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định vào trưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáng dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy định vào trưởng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lổn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưõng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài học thề dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giò thể dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kinh nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch duyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lão luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần hóa ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một con ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào tạo nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răn dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào tạo để có đủ khả năng đảm nhiệm công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Lập trình dạy

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

lập trình qua hướng dẫn trước bằng tay

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

giàn máy cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây chuyền cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoàn tàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

truyền động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
huán luyện

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huán luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập cho ... quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

huấn luyện

Coaching

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

to train

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 training

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Research and Isotope Reactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

General Atomics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Training

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

teach-in

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

teach-in program

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

train

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

huấn luyện

trainieren

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterrichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbilden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einexerzieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Körperdurchbildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschulung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heranbildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sportstunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindrilien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anleitungm zu etu. ~ geben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beibringung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geübt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antrainieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranbilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qualifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teachen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Teach-In-Programm

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
huán luyện

schulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Kinder zur Selbstständigkeit erziehen

dạy con tính tự lập.

er hat das Pferd gut angeritten

ông ta đã huấn luyện con ngựa khá tốt.

du musst dir rechtzeitig einen Nach folger heranziehen

anh cần phải sớm đào tạo người kế nghiệp.

eine Fußballmannschaft trainie ren

huấn luyện một đội bóng đá.

sich in etw. (Akk.) einarbeiten

tập cho quen với công việc gì

gut eingearbeitete Kräfte

lực lượng lao động thạo việc.

er unterrichtet an einem Gymnasium

ông ậy giảng dạy ở một trường trung học.

jmdn. schwimmen lehren

dạy ai bơi.

die Firma bildet Fachkräfte selbst heran

công ty tự đào tạo cán bộ chuyên môn.

jmdn. in Geschichte unter weisen

dạy ai về lịch sử.

aus Wörtern Sätze bilden

hình thành câu từ các từ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein geübt es Áuge con

mắt tinh đỏi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

train

giàn máy cán, dây chuyền cán, hệ, dãy, tổ máy, xe lửa, đoàn tàu, dòng, (bộ) truyền động, tập dượt, huấn luyện

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Teach-In-Programm

[EN] teach-in program

[VI] Lập trình dạy, huấn luyện (rôbot), lập trình qua hướng dẫn trước bằng tay (robot)

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Teachen

[EN] teach-in

[VI] Huấn luyện, dạy, hướng dẫn, chỉ dẫn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/

(hat) (Reiten Jargon) huấn luyện; thuần hóa ngựa (zureiten);

erziehen /(unr. V.; hat)/

huấn luyện; hình thành thói quen;

dạy con tính tự lập. : seine Kinder zur Selbstständigkeit erziehen

antrainieren /(sw. V.; hat)/

dạy dỗ; huấn luyện; luyện tập;

anreiten /(st. V.)/

(hat) thuần dưỡng; huấn luyện; một con ngựa;

ông ta đã huấn luyện con ngựa khá tốt. : er hat das Pferd gut angeritten

heranziehen /(unr. V.)/

(hat) đào tạo; huấn luyện; chuẩn bị (nhân sự );

anh cần phải sớm đào tạo người kế nghiệp. : du musst dir rechtzeitig einen Nach folger heranziehen

trainieren /(sw. V.; hat)/

huấn luyện; dạy dỗ; đào tạo;

huấn luyện một đội bóng đá. : eine Fußballmannschaft trainie ren

ausbilden /(sw. V.; hat)/

dạy nghề; huấn luyện; đào tạo nghề;

einarbeiten /(sw. V.; hat)/

huấn luyện; tập cho quen; làm cho quen (với một công việc);

tập cho quen với công việc gì : sich in etw. (Akk.) einarbeiten lực lượng lao động thạo việc. : gut eingearbeitete Kräfte

unterrichten /(sw. V.; hat)/

dạy; giảng dạy; huấn luyện; giáo dục;

ông ậy giảng dạy ở một trường trung học. : er unterrichtet an einem Gymnasium

schulen /(sw. V.; hat)/

dạy dỗ; rèn luyện; huấn luyện; đào tạo;

lehren /(sw. V.; hat)/

huấn luyện; dạy dỗ; giáo dục; chỉ dạy; chỉ dẫn (ai điều gì);

dạy ai bơi. : jmdn. schwimmen lehren

heranbilden /(sw. V.; hat)/

huấn luyện; dạy dỗ; giáo dục; đào tạo; bồi dưỡng (cán bộ);

công ty tự đào tạo cán bộ chuyên môn. : die Firma bildet Fachkräfte selbst heran

unterweisen /(st. V.; hat) (geh.)/

chỉ dẫn; chỉ bảo; giảng dạy; huấn luyện; răn dạy [in + Dat : về ];

dạy ai về lịch sử. : jmdn. in Geschichte unter weisen

qualifizieren /[kvalifi'tsüran] (sw. V.; hat)/

(ở CHDC Đức trước đây) bồi dưỡng; huấn luyện; đào tạo (ai) để có đủ khả năng đảm nhiệm công việc (chức vụ);

bilden /(sw. V.; hat)/

thành lập; thiết lập; hình thành; tạo thành; huấn luyện; đào tạo (formen);

hình thành câu từ các từ. : aus Wörtern Sätze bilden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einexerzieren /vt/

huấn luyện (quân sự), tập huấn.

Körperdurchbildung /f =, -en/

sự] huấn luyện, rèn luyện, tập luyện; Körper

Einschulung /í =/

1. [sự] dạy dỗ, huấn luyện; 2. [sự] ấn định [só trẻ em] vào trưòng.

lehren /vt (ị-n etw.)/

vt (ị-n etw.) dạy, tập, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; (mỉa mai) giáo huân, khuyên nhủ.

unterrichten /vt/

1. (in D) dạy, giáng dạy, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; (über A, uon D) báo tin, thông báo, thông tin, đưa tin, loan báo, báo; chỉ dẫn, chỉ thị, hưóng dẫn, huấn thị;

trainieren /I vt/

huấn luyện, rèn luyện, tập luyện, luyện tập, tập dượt; II vi u

einschulen /vt/

1. dạy, tập, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; 2. quy định (trẻ) vào trưởng.

Heranbildung /f =/

1. [sự] lổn lên, trưỏng thành, phát triển; 2. [sự] đào tạo, huấn luyện, bồi dưõng.

Sportstunde /f =, -n/

1. bài học thề dục, giò thể dục; 2. [sự] tập luyện, tập dượt, huấn luyện; -

eindrilien /vt/

1. khoan lỗ, khoan thủng; 2. huấn luyện, rèn luyện, luyện tập, tập dượt, luyện, tập; huấn luyện khắc nghiệt,

Anleitungm zu etu. ~ geben

dạy, tập, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; lãnh đạo ai, chỉ đạo ai; 2. [lời, bản] chỉ thị, hưóng dẫn, huấn thị; sách giáo khoa, tài liệu giáo khoa.

lemen /vt/

1. học, học hành, học được; 2. dạy, dạy học, dạy cho, huấn luyện, tập luyện; học thuộc.

Beibringung /f -/

1. [sự] viện dẫn, dẫn ra, đưa ra; 2. [sự] thông báo, dạy, huấn luyện, giảng giải; 3. [sự] gây ra.

geübt /a/

được] huấn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt, có kinh nghiệm, lịch duyệt, lão luyện, thông thạo; ein geübt es Áuge con mắt tinh đỏi.

schulen /vt/

1. dạy, rèn luyện, huán luyện; 2. tập cho ... quen; làm cho.... quen; 3. dạy, tập, huấn luyện (cho động vật);

Từ điển tiếng việt

huấn luyện

- 1. d. Công tác rèn luyện cán bộ để họ nắm vững lý luận, rút được kinh nghiệm của việc làm, sao cho các hành động thu được nhiều kết quả. 2. đg. Nh. Rèn luyện : Huấn luyện quân đội.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Coaching

Huấn luyện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 training

huấn luyện

 training /điện lạnh/

huấn luyện, đào tạo

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /hóa học & vật liệu/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /đo lường & điều khiển/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /toán & tin/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /cơ khí & công trình/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /xây dựng/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /y học/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /y học/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

huấn luyện

trainieren vt, lehren vt, unterrichten vt, ausbilden vt, sich

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Huấn luyện

[VI] Huấn luyện

[DE] trainieren

[EN] to train

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Coaching

Huấn luyện