Việt
ván ổp
côp-pha.
dạy dỗ
huấn luyện
ấn định vào trưòng.
sự đưa đi học
sự cho nhập học vào lớp một
Đức
Einschulung
Einschulung /die; -, -en/
sự đưa đi học; sự cho nhập học vào lớp một;
Einschulung /vt/
ván ổp, côp-pha.
Einschulung /í =/
1. [sự] dạy dỗ, huấn luyện; 2. [sự] ấn định [só trẻ em] vào trưòng.