einexerzieren /(sw. V.; hat)/
huấn luyện quân sự;
einexerzieren /(sw. V.; hat)/
bắt làm đi làm lại nhiều lần cho thuần thục;
einexerzieren /(sw. V.; hat)/
rèn luyện;
tập luyện;
jmdm. etw. einexerzieren : rèn cho ai điều gì die jungen Männer wurden einexerziert : các thanh niên ấy đã được huấn luyện.