Việt
huấn luyện
rèn luyện
tập luyện
tập dượt
có kinh nghiệm
lịch duyệt
lão luyện
thông thạo
Đức
geübt
ein geübt es Áuge con
mắt tinh đỏi.
geübt /a/
được] huấn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt, có kinh nghiệm, lịch duyệt, lão luyện, thông thạo; ein geübt es Áuge con mắt tinh đỏi.