TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép qui nạp

phép qui nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương pháp qui nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Qui nạp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui nạp suy lý 2. Nghi thức đặt để một chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi thức nhậm chức 3. Thu hút vào

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hướng đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hướng dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn dắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn đạo.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phép qui nạp

induction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phép qui nạp

Induktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

induction

1. Qui nạp, phép qui nạp, qui nạp suy lý 2. Nghi thức đặt để một chức vụ, nghi thức nhậm chức 3. Thu hút vào, hướng đạo, hướng dẫn, dẫn dắt, dẫn đạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Induktion /[indük'tsio-.n], die; -, -en/

(Philos ) phép qui nạp; phương pháp qui nạp;