Việt
1. Qui nạp
phép qui nạp
qui nạp suy lý 2. Nghi thức đặt để một chức vụ
nghi thức nhậm chức 3. Thu hút vào
hướng đạo
hướng dẫn
dẫn dắt
dẫn đạo.
Anh
induction
1. Qui nạp, phép qui nạp, qui nạp suy lý 2. Nghi thức đặt để một chức vụ, nghi thức nhậm chức 3. Thu hút vào, hướng đạo, hướng dẫn, dẫn dắt, dẫn đạo.