TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line spacing

giãn cách đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giãn cách dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gián cách dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

line spacing

line spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

row pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spacing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

line spacing

Zeilenabstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeilensprung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linienabstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeilenzwischenraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeilenabstand /m/IN/

[EN] line spacing

[VI] gián cách dòng

Zeilensprung /m/VẼ_KT/

[EN] line spacing

[VI] gián cách dòng

Linienabstand /m/VẼ_KT/

[EN] line spacing

[VI] gián cách dòng, khoảng cách dòng

Zeilenzwischenraum /m/IN/

[EN] leading, line spacing

[VI] gián cách dòng

Zeilenabstand /m/M_TÍNH/

[EN] line spacing, row pitch, spacing

[VI] gián cách dòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line spacing

giãn cách đường

line spacing

giãn cách dòng