Việt
gián cách dòng
khoảng cách giữa 2 dòng
khoảng cách giũa 2 dòng
khoảng cách giữa hai dòng chữ
Anh
line spacing
row pitch
spacing
Đức
Zeilenabstand
Zeilenabstand /der/
khoảng cách giữa hai dòng chữ;
Zeilenabstand /m -(e)s, -abstände/
khoảng cách giữa 2 dòng, khoảng cách giũa 2 dòng; Zeilen
Zeilenabstand /m/M_TÍNH/
[EN] line spacing, row pitch, spacing
[VI] gián cách dòng
Zeilenabstand /m/IN/
[EN] line spacing