Việt
bước hàng
khoảng cách giữa các hàng
gián cách hàng
gián cách dòng
giãn cách hàng
Anh
row pitch
line spacing
spacing
Đức
Sprossenteilung
Zeilenabstand
Reihenabstand
Pháp
espacement des caractères
pas longitudinal
row pitch /IT-TECH/
[DE] Reihenabstand; Sprossenteilung
[EN] row pitch
[FR] espacement des caractères; pas longitudinal
Sprossenteilung /f/M_TÍNH/
[VI] gián cách hàng, bước hàng
Zeilenabstand /m/M_TÍNH/
[EN] line spacing, row pitch, spacing
[VI] gián cách dòng
bttdc háng Khoáng cách giữa các đường tâm eủa cáehànglârt cậii^của các lố ưổogtà bìa đực ứ. và băng gtííy. RPG Xem report program generator.