TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diversion of traffic

Dẫn hướng giao thông tự động khi tắc xe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự di chuyển hướng luồng giao thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

diversion of traffic

Diversion of traffic

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diversion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traffic diversion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diversion of traffic

Verkehrsumleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

diversion of traffic

Délestage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrsumleitung /f/V_TẢI/

[EN] diversion, diversion of traffic, traffic diversion

[VI] sự di chuyển hướng luồng giao thông

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Diversion of traffic

[EN] Diversion of traffic

[VI] Dẫn hướng giao thông tự động khi tắc xe

[FR] Délestage

[VI] Hệ thống gồm máy đếm xe, hệ truyền tin tự động, hệ báo từ xa để hướng dẫn xe đi theo đường tránh khi đường chính bị ùn tắc