Việt
Dẫn hướng giao thông tự động khi tắc xe
sự di chuyển hướng luồng giao thông
Anh
Diversion of traffic
diversion
traffic diversion
Đức
Verkehrsumleitung
Pháp
Délestage
Verkehrsumleitung /f/V_TẢI/
[EN] diversion, diversion of traffic, traffic diversion
[VI] sự di chuyển hướng luồng giao thông
[EN] Diversion of traffic
[VI] Dẫn hướng giao thông tự động khi tắc xe
[FR] Délestage
[VI] Hệ thống gồm máy đếm xe, hệ truyền tin tự động, hệ báo từ xa để hướng dẫn xe đi theo đường tránh khi đường chính bị ùn tắc