TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

délestage

Dẫn hướng giao thông tự động khi tắc xe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

délestage

Diversion of traffic

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

load rejection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

load shedding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

load throw-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

délestage

Lastabwurf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

délestage

Délestage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

délestage de consommation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

délestage,délestage de consommation /ENERGY/

[DE] Lastabwurf

[EN] load rejection; load shedding; load throw-off

[FR] délestage; délestage de consommation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

délestage

délestage [delestaj] n. m. Sự bỏ dằn; sự giảm tải. Itinéraire de délestage: Hành trình giảm tải.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Délestage

[EN] Diversion of traffic

[VI] Dẫn hướng giao thông tự động khi tắc xe

[FR] Délestage

[VI] Hệ thống gồm máy đếm xe, hệ truyền tin tự động, hệ báo từ xa để hướng dẫn xe đi theo đường tránh khi đường chính bị ùn tắc