Việt
Dẫn hướng giao thông tự động khi tắc xe
Anh
Diversion of traffic
load rejection
load shedding
load throw-off
Đức
Lastabwurf
Pháp
Délestage
délestage de consommation
délestage,délestage de consommation /ENERGY/
[DE] Lastabwurf
[EN] load rejection; load shedding; load throw-off
[FR] délestage; délestage de consommation
délestage
délestage [delestaj] n. m. Sự bỏ dằn; sự giảm tải. Itinéraire de délestage: Hành trình giảm tải.
[EN] Diversion of traffic
[VI] Dẫn hướng giao thông tự động khi tắc xe
[FR] Délestage
[VI] Hệ thống gồm máy đếm xe, hệ truyền tin tự động, hệ báo từ xa để hướng dẫn xe đi theo đường tránh khi đường chính bị ùn tắc