Việt
tiện
sự tiện
quay
Komplimente ~ buông lòi khen
Anh
turn
turning
Đức
Drechseln
Pháp
tourner
usiner au tour
Komplimente drechseln
buông lòi khen; II vi tiện.
drechseln /[’dreksaln] (sw. V.; hat)/
tiện; (trên máy tiện);
drechseln /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] drechseln
[EN] turn
[FR] tourner; usiner au tour
drechseln /1 vt/
1. tiện (trên máy tiên); 2. Komplimente drechseln buông lòi khen; II vi tiện.
Drechseln /nt/CT_MÁY/
[EN] turning
[VI] sự tiện
drechseln /vt/CT_MÁY/
[VI] tiện, quay