TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drechseln

tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komplimente ~ buông lòi khen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

drechseln

turn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drechseln

Drechseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

drechseln

tourner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usiner au tour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komplimente drechseln

buông lòi khen; II vi tiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drechseln /[’dreksaln] (sw. V.; hat)/

tiện; (trên máy tiện);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drechseln /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] drechseln

[EN] turn

[FR] tourner; usiner au tour

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drechseln /1 vt/

1. tiện (trên máy tiên); 2. Komplimente drechseln buông lòi khen; II vi tiện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drechseln /nt/CT_MÁY/

[EN] turning

[VI] sự tiện

drechseln /vt/CT_MÁY/

[EN] turn

[VI] tiện, quay