TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoay chuyển tình thế

gây ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay chuyển tình thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xoay chuyển tình thế

drehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das hat er schlau gedreht

hắn đã xoay chuyển thật khôn khéo

an etw. ist nichts zu drehen und zu deuteln

điều gì rất rõ ràng, rất rành mạch (không thể hiểu lầm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drehen /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) gây ảnh hưởng; xoay chuyển tình thế (beeinflussen);

hắn đã xoay chuyển thật khôn khéo : das hat er schlau gedreht điều gì rất rõ ràng, rất rành mạch (không thể hiểu lầm). : an etw. ist nichts zu drehen und zu deuteln