Schnittleistung,Bohren
[EN] Cutting power in drilling
[VI] Năng suất cắt, khoan
Schnittleistung,Drehen
[EN] Cutting power in turning
[VI] Năng suất cắt, tiện
Schnittleistung,Stirnfräsen
[EN] Cutting power in face milling
[VI] Năng suất cắt, phay mặt đầu