TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng cắt

khả năng cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

năng suất cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

khả năng cắt

cutting ability

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting value

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting capacity

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flexibles Reagieren aufdie gewünschten Plattenstärken ermöglichenBlockschäumanlagen mit nachgeschaltetenSchneidanlagen. Weiterverarbeitung

Thiết bị tạo xốp khối với máy cắt kèm theocó tính linh hoạt cao vì có khả năng cắt cáctấm với độ dày theo yêu cầu.

Mit ihr lassen sich noch mehr Parameter wie die Tränkbarkeit und die Schneidbarkeit der Glasfaser sowie Transparenz und mechanische Werte des Verbundwerkstoffes beeinflussen.

Chất keo này còn ảnh hưởng đến nhiều thông số khác như khả năng ngâm tẩm và khả năng cắt của sợi thủy tinh cũng như độ trong suốt và trị số cơ học của vật liệu liên kết.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting ability

khả năng cắt

cutting value

khả năng cắt (dụng cụ cắt)

cutting capacity

khả năng cắt; năng suất cắt