Việt
khả năng cắt
năng suất cắt
Anh
cutting ability
cutting value
cutting capacity
Flexibles Reagieren aufdie gewünschten Plattenstärken ermöglichenBlockschäumanlagen mit nachgeschaltetenSchneidanlagen. Weiterverarbeitung
Thiết bị tạo xốp khối với máy cắt kèm theocó tính linh hoạt cao vì có khả năng cắt cáctấm với độ dày theo yêu cầu.
Mit ihr lassen sich noch mehr Parameter wie die Tränkbarkeit und die Schneidbarkeit der Glasfaser sowie Transparenz und mechanische Werte des Verbundwerkstoffes beeinflussen.
Chất keo này còn ảnh hưởng đến nhiều thông số khác như khả năng ngâm tẩm và khả năng cắt của sợi thủy tinh cũng như độ trong suốt và trị số cơ học của vật liệu liên kết.
khả năng cắt (dụng cụ cắt)
khả năng cắt; năng suất cắt