Việt
năng suất cắt
công suất cắt
nâng suất cất
khả năng cắt
tính cắt gọt
Anh
cutting capacity
Đức
Schnittleistung
Spanleistung
Schnittkapazität
Schnittleistungsvermögen
Pháp
capacité de coupe
cutting capacity /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schnittkapazität; Schnittleistung; Schnittleistungsvermögen
[EN] cutting capacity
[FR] capacité de coupe
công suất cắt, năng suất cắt, tính cắt gọt
Schnittleistung /f/CT_MÁY/
[VI] năng suất cắt
Spanleistung /f/CNSX/
[VI] công suất cắt
khả năng cắt; năng suất cắt