TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stirnfräsen

sự phay mặt đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phay đầu mút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lực cắt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Phay mặt đầu

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Năng suất cắt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lực cắt và công suất cắt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

stirnfräsen

face milling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

end milling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cutting force in face milling

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cutting power in face milling

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

cutting force and cutting power

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

stirnfräsen

Stirnfräsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnittkraft

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schnittleistung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schnittkraft und -leistung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stirnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stirnfräsen

fraisage en bout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stirnen,Stirnfräsen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Stirnen; Stirnfräsen

[EN] end milling; face milling

[FR] fraisage en bout

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schnittkraft,Stirnfräsen

[EN] Cutting force in face milling

[VI] Lực cắt, Phay mặt đầu

Schnittleistung,Stirnfräsen

[EN] Cutting power in face milling

[VI] Năng suất cắt, phay mặt đầu

Stirnfräsen,Schnittkraft und -leistung

[EN] Face milling, cutting force and cutting power

[VI] Phay mặt đầu, Lực cắt và công suất cắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stirnfräsen /nt/CT_MÁY/

[EN] end milling, face milling

[VI] sự phay mặt đầu, sự phay đầu mút