Việt
hiệu suất cắt gọt
năng suất cắt
năng suất cảt
Anh
cutting efficiency
Đức
Zerspanungsleistung
Zerspanungsleistung /f/CNSX/
[EN] cutting efficiency
[VI] hiệu suất cắt gọt
năng suất cảt (gọt ì
năng suất cắt (gọt)