Việt
kế hoạch làm việc
kế hoạch nghiệp vụ
kế hoạch hoạt động
ké hoạch tác chiến.
Đức
Operativplan
Operativplan /m -(e)s, -plâne/
kế hoạch làm việc, kế hoạch nghiệp vụ, kế hoạch hoạt động, ké hoạch tác chiến.