TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế hoạch hoạt động

kế hoạch hoạt động

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch nghiệp vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké hoạch tác chiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kế hoạch hoạt động

activity plan

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kế hoạch hoạt động

Aktivitätenplan

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Operativplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Operativplan /m -(e)s, -plâne/

kế hoạch làm việc, kế hoạch nghiệp vụ, kế hoạch hoạt động, ké hoạch tác chiến.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aktivitätenplan

[EN] activity plan

[VI] kế hoạch hoạt động