flow diagram /xây dựng/
biểu đồ lưu thông
flow diagram /toán & tin/
giản đồ luồng
flow diagram /hóa học & vật liệu/
đồ thị dòng chảy
flow diagram
sơ đồ dòng
Sự mô tả sự bố trí vật lý của một chu trình, bao gồm vị trí của tất cả các hoạt động và các hướng trong đó nhân sự hay vật liệu di chuyển giữa các vị trí đó.
A depiction of the physical layout of a process, including the locations of all activities and operations and the directions in which personnel or material travel between these locations.?.
flow diagram, flow hydrograph /cơ khí & công trình/
biểu đồ dòng chảy
flow chart, flow diagram, flowchart
lưu đồ
Một sơ đồ chứa các biểu tượng đại diện cho các thao tác máy tính, dùng để mô tả cách hoạt động của một chương trình.
system block diagram, block schema, block scheme, flow diagram
sơ đồ khối hệ thống