TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ đồ dòng

sơ đồ dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sơ đồ dòng

flow diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow diagram

sơ đồ dòng

flow pattern

sơ đồ dòng

 flow diagram

sơ đồ dòng

Sự mô tả sự bố trí vật lý của một chu trình, bao gồm vị trí của tất cả các hoạt động và các hướng trong đó nhân sự hay vật liệu di chuyển giữa các vị trí đó.

A depiction of the physical layout of a process, including the locations of all activities and operations and the directions in which personnel or material travel between these locations.?.