flowchart
chương trình khối
flowchart /xây dựng/
địa đồ
flowchart /điện lạnh/
bảng khái quát
flow chart, flow diagram, flowchart
lưu đồ
Một sơ đồ chứa các biểu tượng đại diện cho các thao tác máy tính, dùng để mô tả cách hoạt động của một chương trình.
cash flow, flowchart
lưu thông tiền mặt
Data Flow Diagram, flowchart /toán & tin/
giản đồ luồng số liệu