Việt
lưu lượng tiền
lưu lượng tiền ra vào
số tiền chi thu
lợi thuận thực tế thu được
thu nhập có thể có được
Luồng tiền
ngân lưu
dòng kim lưu.
tự tài trợ
The flow of money into and out of a business: lưu lượng tiền mặt 51a. Cash flow forecast: Estimation of the monthly cash flow advance :dự báo lưu lượng tiền
lưu thông tiền mặt
Anh
Cash flow
flowchart
cash flow, flowchart
CASH FLOW
tiền thu chi, tiền quí Tiền thu và chi trong một thời gian của một tổ chức hay cá nhân. Xem thêm discounted cash flow
(n) The flow of money into and out of a business: lưu lượng tiền mặt 51a. Cash flow forecast: Estimation of the monthly cash flow advance :dự báo lưu lượng tiền
cash flow
Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.
Tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng.
o lợi thuận thực tế thu được, thu nhập có thể có được
lưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu