TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu đồ quá trình hóa học

lưu đồ quá trình hóa học

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

biểu đồ

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

lưu đồ quá trình hóa học

process flow chart

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

process flow diagram

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

flow chart

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

lưu đồ quá trình hóa học

Verfahrensfließschema

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Fließbild

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Verfahrensfließschema

[VI] lưu đồ quá trình hóa học

[EN] process flow chart, process flow diagram

Fließbild

[VI] biểu đồ, lưu đồ quá trình hóa học

[EN] flow chart