Việt
biểu đồ công nghệ
biểu đồ qui trình
biểu đồ xử lý
sơ đồ công nghệ
lược đồ xử lý
biểu đồ quá trình
Anh
process chart
flow chart
flow diagram
Đức
Datenflussplan
Flussdiagramm
Pháp
diagramme de circulation
ordinogramme
organigramme
flow chart,flow diagram,process chart /IT-TECH,TECH/
[DE] Datenflussplan; Flussdiagramm
[EN] flow chart; flow diagram; process chart
[FR] diagramme de circulation; ordinogramme; organigramme
process chart /toán & tin/