Việt
bàn đo
thưđc ngắm
bản đạc.
bàn đạc
thưóc ngắm.
Anh
measuring desk
plane table
topographic drawing board
surveyor's table
measurement bench
Đức
Meßtisch
Meßplatz
Mensel
Ebenfalls müssen die Radaufstandsflächen des Messplatzes waagrecht sein.
Mặt tiếp xúc của bánh xe trên bàn đo cũng phải nằm ngang.
Hilfsmittel (Bild 1) tragen oder stützen Prüfmittel oder Werkstück beim Prüfen, z.B. Halter, Messstän der, Prismen, oder sie übertragen Maße beim indi rekten Messen, z.B. Taster.
Thiết bị phụ trợ (Hình 1) là thiết bị mang hoặc làm giá tựa cho thiết bị kiểm tra hoặc phôi khi đo đạc, thí dụ đồ gá, giá đo (bàn đo), khối chữ V, hình lăng trụ hoặc thiết bị chuyển hay truyền kích thước khi đo gián tiếp, thí dụ compa.
Messtisch
Bàn đo
Mensel /f =, -n (trắc địa)/
thưđc ngắm, bàn đo, bản đạc.
Meßtisch /m -es, -e (kĩ thuật)/
bàn đo, bàn đạc, thưóc ngắm.
bàn đo (đo lường)
measurement bench, measuring desk, plane table
plane table, surveyor's table, topographic drawing board
plane table /xây dựng/
Meßplatz /m/CNH_NHÂN/
[EN] measuring desk
[VI] bàn đo
Meßtisch /m/XD/
[EN] plane table
[VI] bàn đo (đo lường)