TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plane table

bàn đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

plane table

plane table

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surveyor's table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 topographic drawing board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

plane table

Messtisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

plane table

planchette d'arpenteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plane table

bàn đo

plane table

bàn đo (đo lường)

plane table, surveyor's table, topographic drawing board

bàn đo (đo lường)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßtisch /m/XD/

[EN] plane table

[VI] bàn đo (đo lường)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plane table /SCIENCE/

[DE] Messtisch

[EN] plane table

[FR] planchette d' arpenteur

Tự điển Dầu Khí

plane table

[plein 'teibl]

o   bàn đạc

Bàn để vẽ lắp trên đế ba chân dùng trong công tác đo đạc.