Việt
bàn đo
Anh
plane table
surveyor's table
topographic drawing board
Đức
Messtisch
Pháp
planchette d'arpenteur
bàn đo (đo lường)
plane table, surveyor's table, topographic drawing board
Meßtisch /m/XD/
[EN] plane table
[VI] bàn đo (đo lường)
plane table /SCIENCE/
[DE] Messtisch
[FR] planchette d' arpenteur
[plein 'teibl]
o bàn đạc
Bàn để vẽ lắp trên đế ba chân dùng trong công tác đo đạc.