Việt
gạch ép
mẫu thử vữa
bánh
viên
Anh
pressed brick
briquette
dense brick
Đức
Formling
Brikett
Formling /m/SỨ_TT/
[EN] briquette
[VI] gạch ép; mẫu thử vữa
Brikett /nt/THAN/
[VI] bánh, viên, gạch ép
briquette, pressed brick /xây dựng/