Việt
cục
hòn
viên
Anh
cloddy
Đức
klumpig
klümprig
Pháp
grumeleux
mottuleux
klumpig,klümprig /a/
có] cục, hòn, viên; hơi vón cục, bị vón hòn.
klumpig /SCIENCE/
[DE] klumpig
[EN] cloddy
[FR] grumeleux; mottuleux