Việt
nghiền thành hạt
tạo hạt
kết hạt
hạt
viên
thành hạt
làm thành hạt
Hạt nhựa
hạt chất dẻo
vl. làm thành hạt
hóa hạt
hạt nhỏ
Anh
granulate
pellets
Đức
Granulat
körnen
granulieren
Pháp
granulés
granulate,pellets /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Granulat
[EN] granulate; pellets
[FR] granulés
körnen /vt/B_BÌ/
[EN] granulate
[VI] nghiền thành hạt
Granulat /nt/CN_HOÁ/
[VI] hạt nhỏ
granulieren /vt/CN_HOÁ/
[VI] kết hạt, tạo hạt
granulieren /vt/B_BÌ/
[VI] tạo hạt, kết hạt
[VI] Hạt nhựa, hạt chất dẻo
granulate /hóa học & vật liệu/
o kết hạt, thành hạt
To form into grains or small particles.
Granulat(e)
[VI] hạt, viên
tạo hạt; nghiền thành hạt