körnen /vt/CNSX/
[EN] grain
[VI] kết hạt
granulieren /vt/CN_HOÁ/
[EN] granulate
[VI] kết hạt, tạo hạt
granulieren /vt/B_BÌ/
[EN] granulate
[VI] tạo hạt, kết hạt
granulieren /vt/CNSX/
[EN] grain
[VI] kết hạt, nghiền thành hạt
masern /vt/CNSX/
[EN] grain
[VI] kết hạt; nghiền thành hạt, làm nổi hạt, thuộc da sần