Việt
nghiền thành hạt
kết hạt
làm nổi hạt
thuộc da sần
tạo hạt
Anh
granulate
grain
Đức
körnen
granulieren
masern
tạo hạt; nghiền thành hạt
körnen /vt/B_BÌ/
[EN] granulate
[VI] nghiền thành hạt
granulieren /vt/CNSX/
[EN] grain
[VI] kết hạt, nghiền thành hạt
masern /vt/CNSX/
[VI] kết hạt; nghiền thành hạt, làm nổi hạt, thuộc da sần
granulate /hóa học & vật liệu/
grain /hóa học & vật liệu/
grain, granulate