TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo hạt

Tạo hạt

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghiền thành hạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rắc hạt bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xay thành hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền thành hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tạo hạt

granulate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

granulating

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

 beading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tạo hạt

Granulieren

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Granulierung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Pelletisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet in Kaltgranulierung oder Stranggranulierung und in Heißabschlaggranulierung.

tạo hạt nguội còn gọi là tạo hạt từ sợi dài và tạo hạt bằng phương pháp cắt nóng.

295 Granulieren

295 Tạo hạt

6.1.4 Granulieren

6.1.4 Tạo hạt

Kaltgranulierung

 Tạo hạt nguội

296 Granulieren

296 Tạo hạt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

granulieren /vt/

tạo hạt, hóa hạt, xay thành hạt, nghiền thành hạt.

Pelletisierung /f =, -n/

1. [sự] tán nhỏ, tạo hạt, hóa hạt; 2. [sự] kết khói, vón.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

granulieren /(sw. V.)/

(hat) (Fachspr ) tạo hạt; rắc hạt bề mặt;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

granulate

tạo hạt; nghiền thành hạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

granulieren /vt/CN_HOÁ/

[EN] granulate

[VI] kết hạt, tạo hạt

granulieren /vt/B_BÌ/

[EN] granulate

[VI] tạo hạt, kết hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beading, grained, granulated

tạo hạt

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Granulieren

[EN] granulating

[VI] Tạo hạt

Granulierung

[EN] granulating

[VI] Tạo hạt (sự)