Việt
Tạo hạt
kết hạt
nghiền thành hạt
rắc hạt bề mặt
hóa hạt
xay thành hạt
nghiền thành hạt.
tán nhỏ
kết khói
vón.
Anh
granulate
granulating
beading
grained
granulated
Đức
Granulieren
Granulierung
Pelletisierung
Man unterscheidet in Kaltgranulierung oder Stranggranulierung und in Heißabschlaggranulierung.
tạo hạt nguội còn gọi là tạo hạt từ sợi dài và tạo hạt bằng phương pháp cắt nóng.
295 Granulieren
295 Tạo hạt
6.1.4 Granulieren
6.1.4 Tạo hạt
Kaltgranulierung
Tạo hạt nguội
296 Granulieren
296 Tạo hạt
granulieren /vt/
tạo hạt, hóa hạt, xay thành hạt, nghiền thành hạt.
Pelletisierung /f =, -n/
1. [sự] tán nhỏ, tạo hạt, hóa hạt; 2. [sự] kết khói, vón.
granulieren /(sw. V.)/
(hat) (Fachspr ) tạo hạt; rắc hạt bề mặt;
tạo hạt; nghiền thành hạt
granulieren /vt/CN_HOÁ/
[EN] granulate
[VI] kết hạt, tạo hạt
granulieren /vt/B_BÌ/
[VI] tạo hạt, kết hạt
beading, grained, granulated
tạo hạt
[EN] granulating
[VI] Tạo hạt
[VI] Tạo hạt (sự)