Việt
sự ép viên
sự vê viên
tán nhỏ
tạo hạt
hóa hạt
kết khói
vón.
Anh
pelletization
Đức
Pelletisierung
Pelletisierung /f =, -n/
1. [sự] tán nhỏ, tạo hạt, hóa hạt; 2. [sự] kết khói, vón.
Pelletisierung /f/P_LIỆU/
[EN] pelletization
[VI] sự ép viên, sự vê viên