Việt
hóa hạt
tạo hạt
xay thành hạt
nghiền thành hạt.
tán nhỏ
kết khói
vón.
Anh
granulate
Đức
granulieren
Pelletisierung
Die Regeneration erfolgt kontinuierlich durch die Oxidation von Kohlenstoff mit Stickstoffdioxid (NO2).
Sự phục hồi xảy ra liên tục nhờ oxy hóa hạt carbon với nitơ dioxide (NO2).
granulieren /vt/
tạo hạt, hóa hạt, xay thành hạt, nghiền thành hạt.
Pelletisierung /f =, -n/
1. [sự] tán nhỏ, tạo hạt, hóa hạt; 2. [sự] kết khói, vón.