TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa hạt

hóa hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xay thành hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền thành hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hóa hạt

granulate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hóa hạt

granulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pelletisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Regeneration erfolgt kontinuierlich durch die Oxidation von Kohlenstoff mit Stickstoffdioxid (NO2).

Sự phục hồi xảy ra liên tục nhờ oxy hóa hạt carbon với nitơ dioxide (NO2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

granulieren /vt/

tạo hạt, hóa hạt, xay thành hạt, nghiền thành hạt.

Pelletisierung /f =, -n/

1. [sự] tán nhỏ, tạo hạt, hóa hạt; 2. [sự] kết khói, vón.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

granulate

hóa hạt