Việt
sự ép viên
tạo viên
sự vê viên
sự đống viên
Anh
pelletization
pelletizing
tableting
pelleting
Đức
Pelletieren
Pelletisierung
Pelletisierung /f/P_LIỆU/
[EN] pelletization
[VI] sự ép viên, sự vê viên
Pelletieren /nt/C_DẺO/
[EN] pelletizing
[VI] sự vê viên, sự đống viên, sự ép viên
[VI] sự ép viên, tạo viên
[EN] pelleting
pelletization, pelletizing /hóa học & vật liệu/
tableting /hóa học & vật liệu/
sự ép viên (xúc tác)