Việt
tạo viên
sự ép viên
khả năng tạo cầu
vê viên
đóng bánh
Anh
pelleting
creator
ballability
pelletize
Đức
Tablettieren
Pelletieren
Stapeleinrichtung
Máy tạo viên
khả năng (tính) tạo cầu, tạo viên
vê viên, tạo viên, đóng bánh
[VI] sự ép viên, tạo viên
[EN] pelleting
[VI] Tạo viên
creator /xây dựng/